Medlovice, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 214 m (702 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 550141 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 334 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,3/km2 (24/mi2) |
Medlovice, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 214 m (702 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 550141 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 334 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,3/km2 (24/mi2) |
Thực đơn
Medlovice, VyškovLiên quan
Medlovice, Uherské Hradiště Medlovice, VyškovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Medlovice, Vyškov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...